VIETNAMESE

linh ứng

hiệu nghiệm, đúng mong đợi

word

ENGLISH

effective

  
ADJ

/ɪˈfɛktɪv/

responsive, fitting

Linh ứng là sự đáp ứng hoặc phù hợp của điều gì đó với mong đợi.

Ví dụ

1.

Cầu nguyện dường như rất linh ứng với cô ấy.

The prayer seemed effective to her.

2.

Giải pháp của anh ấy rất linh ứng và hiệu quả.

His solution was effective and efficient.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của effective (linh ứng) nhé! check Powerful – Có hiệu lực mạnh Phân biệt: Powerful thể hiện sức mạnh thực thi rõ ràng – rất gần với effective trong ngữ cảnh “linh ứng”, phát huy tác dụng. Ví dụ: The prayer was powerful and brought her peace. (Lời cầu nguyện linh ứng mang lại cho cô ấy sự bình an.) check Potent – Có sức mạnh Phân biệt: Potent là từ trang trọng mô tả sự hiệu quả lớn trong một liều lượng nhỏ – tương đương effective trong cả dược lý và tín ngưỡng. Ví dụ: That was a potent remedy for his pain. (Đó là một phương thuốc rất linh nghiệm cho cơn đau của anh ấy.) check Miraculous – Kỳ diệu Phân biệt: Miraculous là mang tính thần kỳ, khó tin – gần với effective trong nghĩa linh thiêng, vượt ngoài lý trí. Ví dụ: Her recovery was miraculous. (Sự hồi phục của cô ấy thật kỳ diệu.) check Efficient – Hiệu quả (thường dùng cho con người, hệ thống) Phân biệt: Efficient nói về hiệu quả tối ưu trong sử dụng nguồn lực – gần với effective nhưng không mang yếu tố “thiêng” như “linh ứng”. Ví dụ: This is an efficient method to improve your focus. (Đây là một phương pháp hiệu quả để tăng sự tập trung.)