VIETNAMESE

Rầy rà

phiền phức, khó chịu

word

ENGLISH

Bothersome

  
ADJ

/ˈbɒðəsəm/

annoying, troubling

rầy rà là trạng thái phiền toái hoặc gây khó chịu.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ này khá rầy rà.

The task was quite bothersome.

2.

Những câu hỏi của anh ấy rất rầy rà với giáo viên.

His questions were bothersome to the teacher.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bothersome nhé! check Annoying - Gây phiền Phân biệt: Annoying là gây khó chịu, bực mình – rất gần với bothersome trong văn nói hàng ngày. Ví dụ: That noise is so annoying I can't concentrate. (Âm thanh đó gây phiền đến mức tôi không thể tập trung.) check Disruptive - Gây rối Phân biệt: Disruptive là gây gián đoạn đến trật tự hoặc hoạt động – tương tự bothersome nhưng mạnh hơn, thường dùng trong học tập, tổ chức. Ví dụ: His disruptive behavior was not tolerated in class. (Hành vi gây rối của anh ấy không được chấp nhận trong lớp học.) check Troublesome - Gây rắc rối Phân biệt: Troublesome là điều dễ gây phiền phức hoặc rắc rối kéo dài – tương đương bothersome nhưng mang tính nghiêm trọng hơn. Ví dụ: This issue has been troublesome for months. (Vấn đề này đã gây rắc rối suốt nhiều tháng.) check Irritating - Gây khó chịu Phân biệt: Irritating là điều khiến ai đó bực bội, khó ở – gần với bothersome nhưng thiên về cảm xúc cá nhân nhiều hơn. Ví dụ: His constant tapping was irritating everyone. (Việc anh ta gõ liên tục khiến ai cũng khó chịu.)