VIETNAMESE
lái xe an toàn
lái xe cẩn thận
ENGLISH
drive safely
/draɪv ˈseɪfli/
cautiously drive, carefully drive
Lái xe an toàn là điều khiển phương tiện giao thông một cách hợp lý, tuân thủ các quy định về an toàn giao thông, nhằm đảm bảo an toàn cho bản thân, người khác và tài sản.
Ví dụ
1.
Trước khi bắt đầu một hành trình dài, hãy đảm bảo kiểm tra tình trạng xe để đảm bảo bạn có thể lái xe an toàn.
Before embarking on a long journey, make sure to check your vehicle's condition to ensure you can drive safely.
2.
Quan trọng là phải lái xe an toàn ở khu dân cư, nơi trẻ em có thể đang chơi gần đường.
It's crucial to drive safely in residential areas where children may be playing near the road.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ drive khi nói hoặc viết nhé!
Drive carefully – lái xe cẩn thận
Ví dụ:
Please drive carefully, especially in the rain.
(Làm ơn lái xe cẩn thận, đặc biệt là khi trời mưa)
Learn to drive – học lái xe
Ví dụ:
He’s currently learning to drive with an instructor.
(Anh ấy đang học lái xe với một người hướng dẫn)
Drive without a license – lái xe không bằng
Ví dụ:
It’s illegal to drive without a license.
(Lái xe khi không có bằng là hành vi trái pháp luật)
Drive long distance – lái xe đường dài
Ví dụ:
She enjoys driving long distances across the country.
(Cô ấy thích lái xe đường dài xuyên quốc gia)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết