VIETNAMESE

tìm hiểu để biết chắc chắn

tìm hiểu kỹ

word

ENGLISH

investigate to make sure

  
PHRASE

/ɪnˈvɛstəˌɡeɪt tu meɪk ʃʊr/

Tìm hiểu đế biết chắc chắn là nghiên cứu, thăm dò, và khám phá thông tin về một vấn đề, một người, hoặc một tình huống một cách kỹ lưỡng, để đạt được sự hiểu biết đầy đủ và chính xác.

Ví dụ

1.

Cảnh sát sẽ tìm hiểu để biết chắc chắn tất cả các sự thật được sáng tỏ.

The police will investigate to make sure all the facts are clear.

2.

Chúng ta cần tìm hiểu để biết chắc chắn sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.

We need to investigate to make sure the product meets safety standards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của investigate to make sure nhé! check Double-check – Kiểm tra lại Phân biệt: Double-check là cách nói phổ biến thể hiện việc xác minh cẩn thận — tương đương với investigate to make sure. Ví dụ: Please double-check the numbers before submitting. (Vui lòng kiểm tra lại các con số trước khi nộp.) check Look into – Tìm hiểu Phân biệt: Look into là cụm thân mật, thường dùng khi điều tra một vấn đề — gần nghĩa với investigate to make sure. Ví dụ: The school will look into the complaints. (Nhà trường sẽ tìm hiểu các khiếu nại.) check Verify – Xác minh Phân biệt: Verify là từ trang trọng, dùng trong bối cảnh kiểm tra tính đúng đắn — tương đương với investigate to make sure. Ví dụ: We must verify the facts before publishing. (Chúng tôi phải xác minh thông tin trước khi công bố.)