VIETNAMESE

bay bổng

thăng hoa

word

ENGLISH

Soar

  
VERB

/ˈsɔːr/

uplifting, floating

“Bay bổng” là trạng thái lơ lửng hoặc cảm xúc thăng hoa, tự do.

Ví dụ

1.

Con chim bay bổng trên bầu trời trong xanh.

The bird was soaring high in the clear sky.

2.

Trí tưởng tượng của cô ấy bay bổng khi viết câu chuyện.

Her imagination was soaring as she wrote the story.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soar nhé! check Ascend - Bay lên Phân biệt: Ascend là đi lên cao, đặc biệt một cách trang trọng – gần với soar nhưng thiên về chuyển động chậm và ổn định. Ví dụ: The balloon slowly ascended into the sky. (Chiếc bóng bay chầm chậm bay lên bầu trời.) check Fly high - Bay cao Phân biệt: Fly high là cụm từ mang tính miêu tả rõ nét và dễ hiểu – tương tự soar nhưng phổ biến hơn trong văn nói. Ví dụ: The eagle flew high over the mountains. (Con đại bàng bay cao qua những ngọn núi.) check Skyrocket - Tăng vọt Phân biệt: Skyrocket dùng nhiều trong ngữ cảnh số liệu tăng mạnh, bất ngờ – gần với soar nhưng thường áp dụng cho giá cả, số liệu. Ví dụ: Housing prices skyrocketed last year. (Giá nhà tăng vọt năm ngoái.) check Climb - Leo lên Phân biệt: Climb là tăng dần, có tiến trình – tương tự soar nhưng ít mang cảm giác mạnh mẽ, đột ngột. Ví dụ: The plane began to climb after takeoff. (Chiếc máy bay bắt đầu leo lên sau khi cất cánh.)