VIETNAMESE
giải thuật
thuật toán, quy trình giải quyết vấn đề
ENGLISH
algorithm
/ˈælɡərɪðəm/
computational method
Giải thuật là tập hợp các bước hoặc quy trình để giải quyết một vấn đề trong toán học hoặc lập trình.
Ví dụ
1.
Giải thuật tối ưu hóa hiệu quả xử lý dữ liệu.
The algorithm optimizes data processing efficiency.
2.
Giải thuật là trung tâm của trí tuệ nhân tạo.
Algorithms are central to artificial intelligence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ algorithm khi nói hoặc viết nhé!
Design an algorithm – thiết kế giải thuật
Ví dụ:
The team is working to design an algorithm that improves accuracy.
(Nhóm đang thiết kế một giải thuật giúp nâng cao độ chính xác)
Run an algorithm – chạy giải thuật
Ví dụ:
The system runs the algorithm every time a user logs in.
(Hệ thống chạy giải thuật mỗi khi người dùng đăng nhập)
Optimize the algorithm – tối ưu giải thuật
Ví dụ:
We need to optimize the algorithm to reduce processing time.
(Chúng ta cần tối ưu giải thuật để giảm thời gian xử lý)
Sorting algorithm – thuật toán sắp xếp
Ví dụ:
A sorting algorithm is essential in data organization.
(Thuật toán sắp xếp rất cần thiết trong việc tổ chức dữ liệu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết