VIETNAMESE
tum húp
sưng vù
ENGLISH
swollen shut
/ˈswəʊlən ʃʌt/
puffed up
“Tum húp” là trạng thái sưng vù, phồng lên (thường ở mắt do khóc hoặc đánh).
Ví dụ
1.
Mắt cô tum húp cả lại.
Her eye was swollen shut.
2.
Nó về nhà mắt tum húp.
He came home with a swollen eye.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của swollen shut nhé!
Puffy - Sưng húp
Phân biệt:
Puffy là sưng nhẹ, phồng lên – rất sát với swollen shut trong nghĩa “tum húp”.
Ví dụ:
Her eyes were puffy from crying all night.
(Mắt cô ấy sưng húp vì khóc suốt đêm.)
Inflamed - Bị viêm, sưng đỏ
Phân biệt:
Inflamed là mô tả vùng bị kích ứng, sưng đau – đồng nghĩa y học với swollen shut.
Ví dụ:
The eyelid looked inflamed and painful.
(Mi mắt trông sưng đỏ và đau.)
Bloated - Phồng lên
Phân biệt:
Bloated là sưng phình hoặc đầy – gần nghĩa hình ảnh với swollen shut.
Ví dụ:
His face was bloated after the fall.
(Mặt anh ấy phồng lên sau cú ngã.)
Sealed shut - Bị dính lại
Phân biệt:
Sealed shut mô tả trạng thái không thể mở do sưng hoặc dính – rất sát với swollen shut.
Ví dụ:
One eye was sealed shut from the swelling.
(Một mắt bị sưng đến mức dính lại không mở ra được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết