VIETNAMESE
Công trình ngầm
công trình dưới lòng đất
ENGLISH
underground structure
/ˈʌndərɡraʊnd ˈstrʌkʧər/
–
Công trình ngầm là các công trình xây dựng dưới lòng đất, phục vụ cho giao thông, lưu trữ, hoặc mục đích an toàn, phòng chống thiên tai.
Ví dụ
1.
Công trình ngầm chứa đựng một hệ thống tàu điện ngầm phức tạp.
The underground structure houses a complex metro system.
2.
Bảo trì công trình ngầm đòi hỏi các kỹ thuật chuyên dụng.
Maintenance of underground structures requires specialized techniques.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của underground nhé!
Subterranean - Dưới lòng đất
Phân biệt:
Subterranean là từ trang trọng, dùng để chỉ không gian, cấu trúc hoặc hoạt động dưới mặt đất, rất gần với underground về nghĩa đen.
Ví dụ:
The subterranean tunnel stretches for miles.
(Đường hầm dưới lòng đất kéo dài hàng dặm.)
Belowground - Dưới mặt đất
Phân biệt:
Belowground là từ miêu tả vị trí, đồng nghĩa với underground trong văn cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Ví dụ:
Most of the cables are installed belowground.
(Phần lớn dây cáp được lắp đặt dưới mặt đất.)
Buried - Bị chôn
Phân biệt:
Buried mô tả vật gì đó nằm bên dưới mặt đất, thường không thấy được, gần nghĩa với underground khi nói đến hệ thống ngầm.
Ví dụ:
The buried pipes need maintenance.
(Các ống ngầm cần được bảo trì.)
Hidden - Ẩn giấu
Phân biệt:
Hidden không nhất thiết nằm dưới đất nhưng cũng mang nghĩa không nhìn thấy được, giống với underground trong nghĩa bóng hoặc bí mật.
Ví dụ:
They operate a hidden network of tunnels.
(Họ vận hành một mạng lưới đường hầm bí mật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết