VIETNAMESE

nhi

đứa trẻ, con cái

word

ENGLISH

child

  
NOUN

/tʃaɪld/

kid, youngster

Nhi là từ dùng để chỉ trẻ em hoặc người nhỏ tuổi.

Ví dụ

1.

Đứa nhi đang chơi vui vẻ trong công viên.

The child was playing happily in the park.

2.

Đứa nhi cười khi nhận được món quà.

The child smiled as she received the gift.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ child nhé! check Childhood (noun) - Thời thơ ấu Ví dụ: She had a happy childhood in the countryside. Cô ấy có một tuổi thơ hạnh phúc ở vùng nông thôn. check Childish (adjective) - Trẻ con (mang tính tiêu cực) Ví dụ: His childish behavior annoyed everyone. Hành vi trẻ con của anh ta khiến mọi người khó chịu. check Childlike (adjective) - Ngây thơ như trẻ nhỏ (mang tính tích cực) Ví dụ: She has a childlike sense of wonder. Cô ấy có sự ngạc nhiên ngây thơ như một đứa trẻ.