VIETNAMESE
đụt
chậm hiểu
ENGLISH
dull-witted
/dʌl ˈwɪtɪd/
slow
“Đụt” là tính cách ngây ngô, chậm chạp, không lanh lợi; cũng có thể là lơ ngơ, khù khờ.
Ví dụ
1.
Học gì mà đụt thế.
Don’t be so dull-witted in class.
2.
Nó tốt tính mà hơi đụt.
He’s kind but a bit dull-witted.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dull-witted nhé!
Slow - Chậm hiểu
Phân biệt:
Slow là không lanh lợi, mất nhiều thời gian để hiểu – rất gần với dull-witted trong nghĩa “đụt”.
Ví dụ:
He’s a bit slow on the uptake.
(Anh ấy hơi chậm hiểu một chút.)
Dim - Tối dạ
Phân biệt:
Dim là từ lóng chỉ người thiếu sáng dạ, phổ biến trong văn nói – đồng nghĩa dân dã với dull-witted.
Ví dụ:
She’s sweet but kind of dim.
(Cô ấy dễ thương nhưng hơi tối dạ.)
Slow-minded - Đầu óc chậm
Phân biệt:
Slow-minded mô tả người xử lý thông tin chậm – đồng nghĩa kỹ thuật với dull-witted.
Ví dụ:
He’s a bit slow-minded compared to others in the class.
(Cậu ấy đầu óc hơi chậm hơn các bạn trong lớp.)
Thick - Ngốc nghếch
Phân biệt:
Thick là từ lóng, mang nghĩa hơi xúc phạm chỉ người khờ khạo – đồng nghĩa sắc thái mạnh với dull-witted.
Ví dụ:
Don’t be so thick – it’s obvious!
(Đừng có khờ thế – rõ rành rành mà!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết