VIETNAMESE

khớp nối nhanh

Khớp nối nhanh

word

ENGLISH

quick coupling

  
NOUN

/dɔːr freɪm/

Quick-connect joint

Khớp nối nhanh là thiết bị cơ khí cho phép kết nối nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Khớp nối nhanh giúp đơn giản hóa việc lắp đặt thiết bị.

The quick coupling simplifies equipment setup.

2.

Khớp nối nhanh được sử dụng phổ biến trong thủy lực.

Quick couplings are widely used in hydraulics.

Ghi chú

Từ Quick coupling là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật đường ốngthiết bị kết nối nhanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Quick connector – Đầu nối nhanh Ví dụ: A quick coupling is a quick connector used for fast, tool-free pipe or hose connections. (Khớp nối nhanh là đầu nối dùng để kết nối ống hoặc vòi nhanh mà không cần dụng cụ.) check Hydraulic fitting – Khớp thủy lực Ví dụ: Quick couplings are common in hydraulic fittings for easy maintenance and mobility. (Khớp nối nhanh thường thấy trong khớp thủy lực để dễ bảo trì và di chuyển.) check Plug-and-play joint – Mối nối cắm nhanh Ví dụ: It is considered a plug-and-play joint in industrial fluid systems. (Đây được xem là mối nối cắm nhanh trong hệ thống chất lỏng công nghiệp.) check Locking mechanism – Cơ chế khóa Ví dụ: Quick couplings include a locking mechanism for leak-free operation. (Khớp nối nhanh có cơ chế khóa giúp hoạt động không rò rỉ.)