VIETNAMESE

lãnh đạm

thờ ơ

word

ENGLISH

Apathy

  
NOUN

/ˈæpəθi/

indifference

Lãnh đạm là trạng thái không quan tâm hoặc thờ ơ với mọi việc xung quanh.

Ví dụ

1.

Lãnh đạm thường xảy ra trong trầm cảm.

Apathy often occurs in depression.

2.

Sự khuyến khích giúp giảm lãnh đạm ở bệnh nhân.

Encouragement helps reduce apathy in patients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của apathy (lãnh đạm) nhé! check Indifference – Thờ ơ Phân biệt: Indifference mô tả trạng thái không quan tâm, không cảm xúc – rất gần với apathy trong cả cảm xúc và hành vi. Ví dụ: His indifference to the crisis shocked everyone. (Sự thờ ơ của anh ấy trước khủng hoảng khiến mọi người kinh ngạc.) check Disinterest – Thiếu quan tâm Phân biệt: Disinterest nhấn mạnh sự không có hứng thú – tương đương apathy nhưng thường dùng trong bối cảnh học thuật hoặc xã hội. Ví dụ: There was a clear disinterest in the meeting topic. (Có sự thiếu quan tâm rõ rệt với chủ đề cuộc họp.) check Unconcern – Không bận tâm Phân biệt: Unconcern là không để tâm đến điều gì đang xảy ra – gần với apathy trong ngữ cảnh không phản ứng cảm xúc. Ví dụ: He showed total unconcern about the outcome. (Anh ấy hoàn toàn không bận tâm đến kết quả.) check Detachment – Sự tách rời Phân biệt: Detachment thể hiện trạng thái không bị ảnh hưởng – đồng nghĩa sâu sắc với apathy trong văn viết hoặc tâm lý học. Ví dụ: Her emotional detachment made her hard to read. (Sự tách rời cảm xúc của cô ấy khiến người khác khó đoán được.)