VIETNAMESE
phí phát sinh
Phí ngoài kế hoạch
ENGLISH
Additional fee
/əˈdɪʃənl fiː/
Extra charge
Phí phát sinh là các khoản phí không nằm trong dự kiến ban đầu.
Ví dụ
1.
Phí phát sinh được áp dụng cho vận chuyển nhanh.
Additional fees apply for expedited shipping.
2.
Khách hàng nên được thông báo về phí phát sinh từ đầu.
Customers should be informed about any additional fees upfront.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của additional fee nhé!
Extra charge - Phí phụ thêm
Phân biệt:
Extra charge là khoản tiền cộng thêm ngoài phí chính, đồng nghĩa phổ biến nhất với additional fee trong dịch vụ hoặc bán hàng.
Ví dụ:
There’s an extra charge for late checkout.
(Có phụ phí nếu trả phòng trễ.)
Supplementary fee - Phí bổ sung
Phân biệt:
Supplementary fee là phí phát sinh thêm cho dịch vụ hoặc tính năng ngoài tiêu chuẩn, gần với additional fee trong tài chính và giáo dục.
Ví dụ:
A supplementary fee applies to advanced classes.
(Lớp nâng cao sẽ áp dụng thêm phí bổ sung.)
Incidental charge - Phí phát sinh bất ngờ
Phân biệt:
Incidental charge là phí phát sinh không cố định, có thể do tình huống cụ thể, tương tự additional fee nhưng mang tính bất ngờ hơn.
Ví dụ:
The hotel billed us for incidental charges like snacks and minibar use.
(Khách sạn tính thêm phí phát sinh như đồ ăn vặt và minibar.)
Surcharge - Phụ phí
Phân biệt:
Surcharge là khoản phí thêm vào giá gốc do điều kiện đặc biệt (ví dụ: giờ cao điểm), rất gần nghĩa với additional fee.
Ví dụ:
A fuel surcharge was added to the total cost.
(Một phụ phí nhiên liệu được cộng vào tổng chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết