VIETNAMESE

Vãn

giảm bớt, lắng xuống

word

ENGLISH

Diminish

  
VERB

/dɪˈmɪnɪʃ/

decrease, lessen

“Vãn” là giảm bớt hoặc kết thúc dần (thường dùng cho thời gian hoặc tình huống).

Ví dụ

1.

Tiếng ồn vãn dần khi đám đông tan rã.

The noise diminished as the crowd dispersed.

2.

Cơn mưa vãn sau một giờ.

The rain diminished after an hour.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của diminish nhé! check Decrease - Giảm Phân biệt: Decrease là sự giảm xuống về số lượng hoặc mức độ – tương tự diminish nhưng mang tính trung lập, không hàm ý tiêu cực hoặc dần dần. Ví dụ: The temperature will decrease overnight. (Nhiệt độ sẽ giảm vào ban đêm.) check Decline - Suy giảm Phân biệt: Decline thường nói về sự suy giảm từ từ trong chất lượng, sức khỏe hoặc số lượng – gần với diminish nhưng có thể hàm ý xuống dốc hoặc suy yếu. Ví dụ: His performance has declined since last year. (Thành tích của anh ấy đã suy giảm từ năm ngoái.) check Reduce - Giảm bớt Phân biệt: Reduce là hành động làm cho nhỏ hơn, ít hơn, khác với diminish thường nhấn mạnh tính chất giảm dần hoặc giảm tầm quan trọng. Ví dụ: We should reduce our energy consumption. (Chúng ta nên giảm tiêu thụ năng lượng.) check Fade - Phai nhạt Phân biệt: Fade mô tả sự suy yếu hoặc biến mất dần theo thời gian – gần nghĩa với diminish nhưng thiên về cảm giác hoặc màu sắc. Ví dụ: Her enthusiasm began to fade after repeated failures. (Sự nhiệt huyết của cô ấy bắt đầu phai nhạt sau nhiều lần thất bại.)