VIETNAMESE
mặt trái vải
mặt trong
ENGLISH
fabric underside
/ˈfæbrɪk ˈʌndəsaɪd/
reverse side
“Mặt trái vải” là bề mặt trong, không thấy ra ngoài của một tấm vải (dùng trong may mặc).
Ví dụ
1.
May lai từ mặt trái vải.
Stitch the hem on the fabric underside.
2.
Mặt in rõ hơn ở mặt phải so với mặt trái vải.
The print is clearer on the front than the underside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của underside nhé!
Back side - Mặt sau
Phân biệt:
Back side là phần không nhìn thấy, đối diện với mặt chính – rất sát với underside trong ngữ cảnh vải vóc.
Ví dụ:
The back side of the fabric is slightly rougher.
(Mặt sau của tấm vải hơi thô hơn.)
Reverse side - Mặt trái
Phân biệt:
Reverse side là mặt đối diện với mặt chính thức – đồng nghĩa với underside trong cách nói kỹ thuật.
Ví dụ:
Sew with the reverse side facing out.
(May với mặt trái hướng ra ngoài.)
Inner surface - Bề mặt trong
Phân biệt:
Inner surface là phần bên trong không nhìn thấy – phù hợp với underside khi chỉ lớp vải lót hoặc mặt dưới.
Ví dụ:
The inner surface of the jacket is lined with fleece.
(Mặt trong của áo khoác được lót lông.)
Wrong side - Mặt không chính
Phân biệt:
Wrong side là cách gọi quen thuộc trong may mặc để chỉ mặt trái – đồng nghĩa thông dụng với underside.
Ví dụ:
Pin the pieces with the wrong sides together.
(Ghim các miếng vải với mặt trái hướng vào nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết