VIETNAMESE
thức giấc giữa đêm
ENGLISH
wake up in the middle of the night
/weɪk ʌp ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv ðə naɪt/
Thức giấc giữa đêm là tình trạng người ngủ thức dậy trong một khoảng thời gian ngắn, thường từ 1 đến 2 tiếng sau khi đi ngủ.
Ví dụ
1.
Cô ấy thức giấc giữa đêm vì tiếng ồn lớn.
She woke up in the middle of the night due to a loud noise.
2.
Thật đáng lo ngại khi thức giấc giữa đêm mà không biết nguyên nhân.
It's unsettling to wake up in the middle of the night without knowing the cause.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wake up nhé!
Get up – Dậy
Phân biệt:
Get up là từ thông dụng, thường dùng thay cho wake up trong ngữ cảnh thức và rời khỏi giường.
Ví dụ:
I got up at 3 AM and couldn’t sleep again.
(Tôi dậy lúc 3 giờ sáng và không ngủ lại được.)
Be awakened – Bị đánh thức
Phân biệt:
Be awakened là cách diễn đạt bị động, nhấn mạnh vào nguyên nhân bên ngoài — gần nghĩa với wake up.
Ví dụ:
I was awakened by a strange noise at midnight.
(Tôi bị đánh thức bởi một tiếng động lạ lúc nửa đêm.)
Snap awake – Bừng tỉnh
Phân biệt:
Snap awake thể hiện hành động thức dậy đột ngột, thường do giật mình — gần nghĩa với wake up.
Ví dụ:
He snapped awake from a nightmare.
(Anh ấy bừng tỉnh sau cơn ác mộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết