VIETNAMESE

kền kền

kên kên

word

ENGLISH

vulture

  
NOUN

/ˈvʌltʃər/

Kền kền là loài chim ăn thịt và ăn xác động vật chết, có đầu trọc, cổ dài, và sống ở các vùng hoang dã. .

Ví dụ

1.

Kền kền bay lượn trên xác động vật.

The vulture circled above the carcass.

2.

Con kền kền tìm kiếm con mồi.

The vulture searched for prey.

Ghi chú

Từ Vulture là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Vulture nhé! check Nghĩa 1: Người hay lợi dụng lúc người khác gặp khó khăn Ví dụ: When the company collapsed, the vultures moved in to buy up assets, and every vulture wanted a piece. (Khi công ty sụp đổ, những kẻ cơ hội kéo đến mua tài sản, ai cũng muốn giành một phần) check Nghĩa 2: Người đeo bám thông tin giật gân hoặc tiêu cực Ví dụ: The tabloids were like vultures, circling the celebrity scandal, and each vulture headline got worse. (Báo lá cải giống như kẻ săn mồi, vây quanh vụ bê bối của người nổi tiếng, và tiêu đề bài báo càng lúc càng tệ hơn)