VIETNAMESE

đua ghe Ngo

word

ENGLISH

Ngo boat racing

  
NOUN

/ŋoʊ boʊt ˈreɪsɪŋ/

Đua ghe Ngo là một môn thể thao truyền thống của người Khmer ở vùng Nam Bộ, Việt Nam. Ghe Ngo là loại thuyền dài và hẹp, thường được sử dụng trong các lễ hội đua thuyền vào dịp lễ Ok Om Bok.

Ví dụ

1.

Lễ hội đua ghe Ngo thu hút hàng ngàn khán giả mỗi năm.

The Ngo boat racing festival attracts thousands of spectators each year.

2.

Các đội từ các làng khác nhau cạnh tranh quyết liệt trong sự kiện đua ghe Ngo.

Teams from different villages compete fiercely in the Ngo boat racing event.

Ghi chú

Từ Ngo boat racing là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao dân gianvăn hóa Khmer Nam Bộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traditional boat race – Cuộc đua thuyền truyền thống Ví dụ: Ngo boat racing is a traditional boat race held by the Khmer people in Southern Vietnam. (Đua ghe Ngo là cuộc đua thuyền truyền thống của người Khmer Nam Bộ.) check Khmer water festival sport – Môn thể thao lễ hội nước Khmer Ví dụ: Ngo boat racing is part of the Khmer water festival sport called “Ok Om Bok.” (Đua ghe Ngo là một phần của lễ hội Ok Om Bok – lễ hội nước của người Khmer.) check Long canoe competition – Cuộc đua thuyền dài Ví dụ: Ngo boats are used in long canoe competitions featuring large teams rowing in unison. (Thuyền ghe Ngo được sử dụng trong các cuộc đua thuyền dài với đội đông người chèo đồng bộ.) check Cultural boat racing event – Sự kiện đua thuyền văn hóa Ví dụ: Ngo boat racing is a vibrant cultural boat racing event drawing crowds from across the Mekong Delta. (Đua ghe Ngo là sự kiện đua thuyền văn hóa sôi động thu hút đông đảo người dân vùng Đồng bằng sông Cửu Long.)