VIETNAMESE

biết suy nghĩ

suy nghĩ thấu đáo, cân nhắc

word

ENGLISH

Thoughtful

  
ADJ

/ˈθɔːtfʊl/

Considerate, reflective

Biết suy nghĩ là có khả năng cân nhắc, tư duy kỹ lưỡng.

Ví dụ

1.

Anh ấy biết suy nghĩ trong hành động và quyết định.

He is thoughtful in his actions and decisions.

2.

Những lời biết suy nghĩ của cô ấy an ủi bạn mình.

Her thoughtful words comforted her friend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thoughtful (biết suy nghĩ) nhé! check Considerate – Chu đáo Phân biệt: Considerate thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc, nhu cầu của người khác – gần với thoughtful trong bối cảnh xã hội. Ví dụ: She’s always considerate of others’ feelings. (Cô ấy luôn chu đáo với cảm xúc của người khác.) check Reflective – Suy ngẫm Phân biệt: Reflective là người thường suy nghĩ sâu sắc về sự việc – đồng nghĩa với thoughtful trong sắc thái nội tâm. Ví dụ: He grew more reflective after the loss of his friend. (Anh ấy trở nên trầm ngâm hơn sau khi mất bạn.) check Pensive – Đăm chiêu Phân biệt: Pensive miêu tả người đang chìm trong suy nghĩ – rất gần với thoughtful trong ngữ cảnh trầm tư. Ví dụ: She looked pensive as she stared out the window. (Cô ấy trông đăm chiêu khi nhìn ra cửa sổ.) check Mindful – Cẩn trọng, để tâm Phân biệt: Mindful là có ý thức, để ý đến hành vi và hậu quả – tương đương thoughtful trong cách hành xử kỹ lưỡng. Ví dụ: He’s very mindful of his language in public. (Anh ấy rất để ý lời nói của mình nơi công cộng.)