VIETNAMESE
le le
vịt trời
ENGLISH
teal
/tiːl/
duck
Le le là loài chim sống ở đầm lầy, thường lặn tìm thức ăn.
Ví dụ
1.
Le le ăn các loài thực vật thủy sinh.
Teals feed on aquatic plants.
2.
Một con le le trượt trên mặt nước.
A teal glided across the water.
Ghi chú
Từ Teal là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và chim nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Freshwater duck – Vịt nước ngọt
Ví dụ:
Teal is a type of freshwater duck found in wetlands and rivers.
(Le le là một loài vịt nước ngọt thường sống ở vùng đất ngập nước và sông suối.)
Wild fowl – Chim hoang dã
Ví dụ:
The teal is classified as a wild fowl known for its quick flight.
(Le le được phân loại là chim hoang dã nổi tiếng với khả năng bay nhanh.)
Migratory bird – Chim di cư
Ví dụ:
Teal is a migratory bird that travels long distances during the seasons.
(Le le là loài chim di cư có thể bay xa theo mùa.)
Game bird – Chim săn bắt
Ví dụ:
Teal is also considered a game bird in traditional hunting culture.
(Le le cũng được coi là chim săn trong văn hóa săn bắn truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết