VIETNAMESE

lòng khao khát

khát vọng, mong muốn

word

ENGLISH

yearning

  
NOUN

/ˈjɜːnɪŋ/

longing, desire

Lòng khao khát là mong muốn mãnh liệt đạt được điều gì đó.

Ví dụ

1.

Lòng khao khát tự do của cô ấy rất rõ ràng.

Her yearning for freedom was evident.

2.

Anh ấy nói với lòng khao khát phiêu lưu.

He spoke with a yearning for adventure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yearning (lòng khao khát) nhé! check Longing – Ao ước Phân biệt: Longing là cảm xúc muốn đạt được điều gì sâu sắc – rất gần với yearning trong nội tâm. Ví dụ: He felt a deep longing for his hometown. (Anh ấy cảm thấy khao khát sâu sắc với quê hương.) check Desire – Mong muốn Phân biệt: Desire là khao khát mãnh liệt đạt được điều gì – đồng nghĩa phổ biến với yearning. Ví dụ: She had a strong desire to succeed. (Cô ấy có một khát vọng mãnh liệt để thành công.) check Craving – Thèm muốn Phân biệt: Craving thường dùng cho sự thèm khát về cảm xúc, trải nghiệm – gần với yearning trong sắc thái mạnh. Ví dụ: He had a craving for adventure. (Anh ấy khao khát được phiêu lưu.) check Pining – Nhớ nhung khát khao Phân biệt: Pining là cảm xúc mong mỏi da diết, thường về người hoặc nơi chốn – tương đương yearning trong văn học, thơ ca. Ví dụ: She was pining for her lost love. (Cô ấy khao khát người yêu đã mất.)