VIETNAMESE

tìm cách

word

ENGLISH

find a solution

  
VERB

/faɪnd ə səˈluʃən/

find a way, come up with a solution

Tìm cách là tìm ra phương pháp, cách giải quyết hoặc cải thiện một vấn đề, thường đòi hỏi sự nghĩ, sáng tạo và nỗ lực để tìm được phương án phù hợp nhất.

Ví dụ

1.

Cùng động não ý tưởng để tìm cách giải quyết vấn đề nào.

Let's brainstorm ideas to find a solution to this problem.

2.

Cả đội làm việc không ngừng nghỉ để tìm cách giải quyết khó khăn về kỹ thuật.

The team worked tirelessly to find a solution to the engineering challenge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của find a solution nhé! check Figure out a way – Tìm ra cách Phân biệt: Figure out a way là cách diễn đạt thông dụng, gần gũi — tương đương với find a solution. Ví dụ: We need to figure out a way to solve this issue. (Chúng ta cần tìm ra cách để giải quyết vấn đề này.) check Come up with a solution – Nghĩ ra giải pháp Phân biệt: Come up with a solution nhấn mạnh quá trình suy nghĩ để đưa ra đáp án — tương đương với find a solution. Ví dụ: She came up with a solution after a long meeting. (Cô ấy đã nghĩ ra giải pháp sau cuộc họp dài.) check Work out a solution – Tìm ra hướng giải quyết Phân biệt: Work out a solution nhấn mạnh sự nỗ lực giải quyết vấn đề — gần nghĩa với find a solution. Ví dụ: We eventually worked out a solution together. (Cuối cùng chúng tôi đã cùng nhau tìm ra hướng giải quyết.)