VIETNAMESE
lòng trắc ẩn
đồng cảm, thương cảm
ENGLISH
empathy
/ˈɛmpəθi/
sympathy, compassion
Lòng trắc ẩn là cảm giác đồng cảm sâu sắc trước nỗi đau của người khác.
Ví dụ
1.
Lòng trắc ẩn rất quan trọng trong việc thấu hiểu người khác.
Empathy is essential in understanding others.
2.
Anh ấy thể hiện lòng trắc ẩn trước khó khăn của cô ấy.
He showed empathy toward her struggles.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ empathy khi nói hoặc viết nhé!
Show empathy – thể hiện lòng trắc ẩn
Ví dụ:
Good leaders show empathy towards their team.
(Những người lãnh đạo tốt thể hiện lòng trắc ẩn với đội nhóm)
Feel empathy – cảm thấy đồng cảm
Ví dụ:
I felt deep empathy for the victims of the disaster.
(Tôi cảm thấy đồng cảm sâu sắc với các nạn nhân của thảm họa)
Lack of empathy – thiếu lòng trắc ẩn
Ví dụ:
His cold response showed a complete lack of empathy.
(Phản ứng lạnh lùng của anh ấy thể hiện sự thiếu lòng trắc ẩn hoàn toàn)
Develop empathy – phát triển lòng trắc ẩn
Ví dụ:
Reading literature can help children develop empathy.
(Đọc văn học có thể giúp trẻ phát triển lòng trắc ẩn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết