VIETNAMESE

mơ màng

lơ đễnh, mơ hồ

word

ENGLISH

dreamy

  
ADJ

/ˈdriːmi/

dazed, unfocused

Mơ màng là trạng thái thiếu tỉnh táo hoặc suy nghĩ không tập trung.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông mơ màng trong suốt buổi giảng.

He looked dreamy during the lecture.

2.

Biểu cảm mơ màng của cô ấy cho thấy cô đang chìm trong suy nghĩ.

Her dreamy expression suggested she was lost in thought.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dreamy (mơ màng) nhé! check Absent-minded – Lơ đãng Phân biệt: Absent-minded chỉ trạng thái đầu óc không tập trung, đang nghĩ đâu đâu – gần với dreamy trong hành vi. Ví dụ: She gave an absent-minded smile while staring into space. (Cô ấy mỉm cười lơ đãng khi nhìn vào khoảng không.) check Airy – Thoáng đãng, mộng mơ Phân biệt: Airy dùng để diễn tả cảm giác nhẹ nhàng, không thực tế – đồng nghĩa nhẹ nhàng với dreamy trong cảm xúc. Ví dụ: His tone was airy, as if lost in thought. (Giọng anh ấy nhẹ bẫng, như thể đang mộng mơ.) check Whimsical – Mơ mộng, kỳ lạ Phân biệt: Whimsical diễn tả sự sáng tạo, mơ màng một cách kỳ thú – tương tự dreamy trong tưởng tượng phong phú. Ví dụ: She painted in a whimsical style full of colors and curves. (Cô ấy vẽ theo phong cách mơ mộng với nhiều màu sắc và đường cong.) check Romantic – Lãng mạn Phân biệt: Romantic mô tả tâm trạng hoặc người hay mộng tưởng – gần với dreamy trong trạng thái yêu đương hoặc thơ mộng. Ví dụ: He had a romantic look in his eyes when talking about the past. (Anh ấy có ánh mắt mơ màng khi nói về quá khứ.)