VIETNAMESE

quen hơi

word

ENGLISH

Get accustomed to smell

  
PHRASE

/ɡɛt əˈkʌstəmd tu smɛl/

“Quen hơi” là trạng thái nhận ra hoặc cảm thấy thoải mái với một mùi quen thuộc.

Ví dụ

1.

Con chó quen hơi của chủ.

The dog got accustomed to his owner’s scent.

2.

Anh ấy quen hơi với mùi bánh mì mới nướng.

He got accustomed to the smell of fresh bread.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get accustomed to smell (quen hơi) nhé! check Get used to the scent - Quen với mùi Phân biệt: Get used to the scent là cách diễn đạt gần gũi với get accustomed to smell, nhấn mạnh sự thích nghi dần với mùi nào đó. Ví dụ: Over time, the puppy got used to the scent of its owner. (Theo thời gian, chú chó con đã quen với mùi của chủ.) check Adapt to the smell - Thích nghi với mùi Phân biệt: Adapt to the smell nhấn mạnh quá trình điều chỉnh bản thân để không còn phản ứng với mùi – tương đương get accustomed to smell trong ngữ cảnh sinh học. Ví dụ: The workers adapted to the smell of the factory quickly. (Công nhân nhanh chóng thích nghi với mùi trong nhà máy.) check Become familiar with the odor - Làm quen với mùi Phân biệt: Become familiar with the odor mô tả quá trình nhận biết và không còn cảm thấy lạ lẫm – gần với get accustomed to smell trong văn viết. Ví dụ: It took a few days to become familiar with the odor of the new perfume. (Phải mất vài ngày mới quen với mùi nước hoa mới.) check Acclimate to the scent - Làm quen với mùi (trang trọng) Phân biệt: Acclimate to the scent là cách nói trang trọng, mang sắc thái khoa học – tương tự get accustomed to smell nhưng ít dùng trong văn nói. Ví dụ: The dog needs time to acclimate to the scent of its new home. (Con chó cần thời gian để quen với mùi của ngôi nhà mới.)