VIETNAMESE
Uy nghi
trang nghiêm
ENGLISH
Majestic
/məˈʤɛstɪk/
grand, regal
“Uy nghi” là trạng thái trang trọng, toát lên vẻ oai phong, nghiêm nghị.
Ví dụ
1.
Cung điện trông thật uy nghi dưới ánh đèn buổi tối.
The palace looked majestic under the evening lights.
2.
Những ngọn núi hiện ra uy nghi trước bầu trời.
The mountains stood majestic against the sky.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của majestic nhé!
Grand - Hùng vĩ
Phân biệt:
Grand mang nghĩa tráng lệ và gây ấn tượng mạnh, gần với majestic nhưng thiên về quy mô hoặc sự hoành tráng.
Ví dụ:
The grand palace stood on the hill overlooking the city.
(Cung điện hùng vĩ nằm trên đồi nhìn ra thành phố.)
Regal - Hoàng gia
Phân biệt:
Regal gợi liên tưởng đến sự sang trọng và đẳng cấp như vua chúa – gần nghĩa với majestic nhưng thiên về phong thái quý tộc.
Ví dụ:
She had a regal presence that turned heads wherever she went.
(Cô ấy có thần thái hoàng gia khiến ai cũng chú ý.)
Magnificent - Tráng lệ
Phân biệt:
Magnificent mang tính rực rỡ, choáng ngợp, gần giống majestic nhưng thiên về yếu tố thị giác và sự lộng lẫy.
Ví dụ:
The view from the summit was absolutely magnificent.
(Khung cảnh từ đỉnh núi thật tráng lệ.)
Stately - Đường bệ
Phân biệt:
Stately chỉ sự trang nghiêm, trang trọng và uy nghi, rất gần với majestic nhưng thường dùng cho công trình kiến trúc hoặc dáng vẻ.
Ví dụ:
The mansion had a stately appearance with tall columns and stone lions.
(Biệt thự có vẻ ngoài đường bệ với những cột cao và tượng sư tử đá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết