VIETNAMESE
phương tiện thanh toán
phương thức thanh toán
ENGLISH
payment methods
/ˈpeɪmənt ˈmɛθədz/
financial tools
Phương tiện thanh toán là công cụ hoặc hệ thống được sử dụng để thực hiện giao dịch tài chính.
Ví dụ
1.
Thẻ tín dụng là phương tiện thanh toán tiện lợi.
Credit cards are convenient payment methods.
2.
Ví điện tử đang trở thành phương tiện thanh toán phổ biến.
Digital wallets are becoming popular payment methods.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ payment methods khi nói hoặc viết nhé!
Choose a payment method – chọn phương thức thanh toán
Ví dụ:
You can choose your preferred payment method at checkout.
(Bạn có thể chọn phương thức thanh toán ưa thích khi thanh toán)
Support multiple payment methods – hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán
Ví dụ:
The website supports multiple payment methods including credit cards and e-wallets.
(Trang web hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán như thẻ tín dụng và ví điện tử)
Secure payment methods – phương thức thanh toán an toàn
Ví dụ:
Customers prefer secure payment methods for online purchases.
(Khách hàng thích các phương thức thanh toán an toàn khi mua sắm online)
Update payment methods – cập nhật phương thức thanh toán
Ví dụ:
Don’t forget to update your payment methods before the subscription renews.
(Đừng quên cập nhật phương thức thanh toán trước khi gia hạn dịch vụ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết