VIETNAMESE

lủng lẳng

lơ lửng, đung đưa

word

ENGLISH

dangling

  
ADJ

/ˈdæŋɡlɪŋ/

hanging, swinging

Lủng lẳng là trạng thái treo lơ lửng hoặc đung đưa.

Ví dụ

1.

Chùm chìa khóa lủng lẳng trên tay anh ấy.

The keys were dangling from his hand.

2.

Gió làm các vật trang trí lủng lẳng.

The wind blew the dangling decorations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dangling (lủng lẳng) nhé! check Hanging – Treo lủng lẳng Phân biệt: Hanging là ở trạng thái treo, chưa cố định – rất gần với dangling trong cả nghĩa vật lý và hình ảnh. Ví dụ: A piece of cloth was hanging from the window. (Một mảnh vải lủng lẳng từ cửa sổ xuống.) check Swaying – Đung đưa Phân biệt: Swaying mô tả vật gì đang dao động nhẹ – đồng nghĩa mô tả với dangling trong trạng thái di chuyển. Ví dụ: The lamp was swaying in the breeze. (Chiếc đèn đang đung đưa trong gió.) check Limp – Thõng xuống Phân biệt: Limp là không có sức nâng, rũ xuống – gần với dangling trong sắc thái thiếu sức sống. Ví dụ: His arms hung limp after the workout. (Tay anh ấy thõng xuống sau buổi tập.) check Suspended – Treo lơ lửng Phân biệt: Suspended là bị giữ lơ lửng trên không – tương đương dangling trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả chi tiết. Ví dụ: A sign was suspended above the entrance. (Một tấm biển được treo lơ lửng phía trên lối vào.)