VIETNAMESE

thịt bê

word

ENGLISH

veal

  
NOUN

/viːl/

Thịt bê là thịt của con bê, thường mềm và có màu sáng, được dùng trong nhiều món ăn.

Ví dụ

1.

Thịt bê thường được dùng trong ẩm thực châu Âu.

Veal is often used in European cuisine.

2.

Tôi đã chuẩn bị thịt bê với sốt kem.

I prepared veal with a creamy sauce.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ veal khi nói hoặc viết nhé! check Cook veal – nấu thịt bê Ví dụ: The chef cooked veal in a creamy mushroom sauce. (Đầu bếp đã nấu thịt bê với sốt kem nấm) check Slice veal – cắt lát thịt bê Ví dụ: Make sure to slice the veal thinly for tenderness. (Hãy cắt thịt bê thật mỏng để đảm bảo độ mềm) check Veal cutlet – miếng thịt bê cắt lát Ví dụ: He ordered a grilled veal cutlet for dinner. (Anh ấy gọi một miếng thịt bê nướng cho bữa tối) check Tender veal – thịt bê mềm Ví dụ: This dish is known for its tender veal and rich flavor. (Món ăn này nổi tiếng với thịt bê mềm và hương vị đậm đà)