VIETNAMESE

chuyền 2

word

ENGLISH

setter

  
NOUN

/ˈsɛtər/

playmaker

Chuyền 2 là một thuật ngữ chuyên ngành trong bóng chuyền, chỉ vị trí hoặc vai trò của một cầu thủ chuyên thực hiện các pha chuyền bóng thứ hai trong một tình huống tấn công.

Ví dụ

1.

Người chuyền 2 chuyền bóng cho trung tâm để thực hiện một cú ném dễ dàng.

The setter passed the ball to the center for an easy layup.

2.

Trong bóng chuyền, người chuyền 2 thường được coi là cầu thủ có chiến thuật nhất trong đội.

In volleyball, the setter is often considered the most strategic player on the team.

Ghi chú

Từ Setter là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng chuyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Second-touch passer – Người chuyền bóng thứ hai Ví dụ: The setter is the second-touch passer who sets the ball for spikers in volleyball. (Chuyền 2 là người thực hiện đường chuyền thứ hai, chuyền bóng cho tay đập trong bóng chuyền.) check Playmaker – Người kiến thiết lối chơi Ví dụ: In volleyball, the setter acts as the playmaker who orchestrates offensive plays. (Trong bóng chuyền, chuyền 2 đóng vai trò là người kiến thiết lối chơi tấn công.) check Assist specialist – Chuyên gia chuyền bóng Ví dụ: A good setter must be an assist specialist with excellent court vision and timing. (Một chuyền 2 giỏi phải là chuyên gia chuyền bóng với khả năng quan sát và phối hợp chính xác.) check Offensive coordinator – Điều phối viên tấn công Ví dụ: The setter is the team’s offensive coordinator in every play. (Chuyền 2 là người điều phối các tình huống tấn công của cả đội.)