VIETNAMESE

co rúm

co rúm lại

word

ENGLISH

cringing

  
NOUN

/ˈkrɪnʤɪŋ/

cowering

“Co rúm” là trạng thái co lại nhỏ hơn vì lo sợ hoặc đau đớn.

Ví dụ

1.

Cô ấy co rúm lại vì sợ hãi.

She was cringing with fear.

2.

Con chó co rúm lại khi nghe tiếng động lớn.

The dog was cringing at the loud noise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cringing nhé! check Recoiling – Co lại vì sợ Phân biệt: Recoiling thường dùng để miêu tả phản ứng lùi lại hoặc co rúm vì sợ hoặc ghê — tương đương cringing. Ví dụ: She recoiled in disgust at the sight. (Cô ấy co lại vì ghê tởm khi thấy cảnh đó.) check Wincing – Nhăn mặt vì đau hoặc ngượng Phân biệt: Wincing diễn tả phản ứng tự nhiên khi thấy điều khó chịu — gần nghĩa với cringing. Ví dụ: He winced at the awkward comment. (Anh ta nhăn mặt vì câu nói ngượng nghịu đó.) check Cowering – Cúi rạp người vì sợ Phân biệt: Cowering mô tả phản ứng phòng vệ mạnh hơn cringing, nhưng mang nghĩa tương tự trong bối cảnh sợ hãi. Ví dụ: The child was cowering in the corner. (Đứa bé co rúm trong góc.)