VIETNAMESE

biểu tượng cảm xúc

biểu tượng mặt cười

word

ENGLISH

Emoji

  
NOUN

/ɪˈmoʊdʒi/

Icon, emoticon

Biểu tượng cảm xúc là ký hiệu hoặc hình ảnh nhỏ biểu đạt cảm xúc trong giao tiếp.

Ví dụ

1.

Cô ấy sử dụng biểu tượng cười trong tin nhắn.

She used a laughing emoji in her message.

2.

Biểu tượng cảm xúc đã trở nên phổ biến trong giao tiếp số.

Emojis have become popular in digital communication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ emoji khi nói hoặc viết nhé! check Send an emoji – gửi biểu tượng cảm xúc Ví dụ: She sent an emoji to lighten the mood. (Cô ấy gửi một biểu tượng cảm xúc để làm dịu bầu không khí) check Use emojis appropriately – dùng biểu tượng cảm xúc phù hợp Ví dụ: Try to use emojis appropriately in professional messages. (Cố gắng sử dụng biểu tượng cảm xúc phù hợp trong tin nhắn công việc) check Overuse emojis – lạm dụng biểu tượng cảm xúc Ví dụ: He tends to overuse emojis in every sentence. (Anh ta thường lạm dụng biểu tượng cảm xúc trong mọi câu nói) check Emoji reaction – phản ứng bằng biểu tượng cảm xúc Ví dụ: The post received hundreds of emoji reactions. (Bài đăng nhận được hàng trăm phản ứng bằng biểu tượng cảm xúc)