VIETNAMESE

nhà vô địch

người chiến thắng, vô địch

word

ENGLISH

champion

  
NOUN

/ˈʧæm.pi.ən/

victor, winner

Nhà vô địch là cụm từ chỉ người hoặc đội chiến thắng trong một cuộc thi.

Ví dụ

1.

Đội bóng ăn mừng chiến thắng của họ như những nhà vô địch của giải đấu.

The team celebrated their victory as champions of the tournament.

2.

Anh ấy trở thành nhà vô địch sau khi chiến thắng trận chung kết.

He became the champion after winning the final match.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ champion nhé! check Championship (noun) - Giải vô địch Ví dụ: They are preparing for the national championship. Họ đang chuẩn bị cho giải vô địch quốc gia. check Champion (verb) - Bảo vệ, đấu tranh cho Ví dụ: She championed the cause of education reform. Cô ấy đã đấu tranh cho cải cách giáo dục. check Champ (noun - informal) - Nhà vô địch (thân mật) Ví dụ: Hey champ, you did great today! Này nhà vô địch, hôm nay bạn làm tốt lắm! check Championship-level (adjective) - Đạt tầm vô địch Ví dụ: He plays at a championship-level intensity. Anh ấy chơi với cường độ đạt tầm vô địch.