VIETNAMESE
bi hoài
hoài cổ, nhớ nhung
ENGLISH
Nostalgic
/nɒsˈtældʒɪk/
Sentimental, wistful
Bi hoài là cảm giác buồn bã, hoài cổ.
Ví dụ
1.
Bức ảnh cũ khiến anh ấy cảm thấy bi hoài.
The old photograph made him nostalgic.
2.
Cô ấy nói về thời thơ ấu với giọng bi hoài.
She spoke about her childhood with a nostalgic tone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nostalgic (bi hoài) nhé!
Sentimental - Đa cảm
Phân biệt:
Sentimental là dễ xúc động vì kỷ niệm cũ – gần với nostalgic nhưng thiên về cảm xúc mềm yếu hơn.
Ví dụ:
He grew sentimental when looking at old photos.
(Anh ấy trở nên đa cảm khi nhìn ảnh cũ.)
Longing - Nhớ mong
Phân biệt:
Longing là khao khát hoặc hoài niệm về quá khứ – đồng nghĩa mạnh hơn với nostalgic.
Ví dụ:
There was a longing in her voice for the old days.
(Giọng cô ấy đầy hoài niệm về những ngày xưa.)
Melancholic - U sầu hoài niệm
Phân biệt:
Melancholic là u buồn, có chiều sâu nội tâm – tương tự nostalgic nhưng thiên về nỗi buồn đẹp.
Ví dụ:
The music had a melancholic tone that brought back memories.
(Bản nhạc mang âm điệu u sầu gợi lại ký ức.)
Reminiscent - Gợi nhớ
Phân biệt:
Reminiscent dùng để chỉ điều gì đó khiến ta nhớ về quá khứ – gần với nostalgic nhưng thiên về vật thể hoặc hoàn cảnh gợi lại ký ức.
Ví dụ:
The smell of rain is reminiscent of my childhood.
(Mùi mưa gợi tôi nhớ về tuổi thơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết