VIETNAMESE

già cỗi

cũ kỹ, lão hóa

word

ENGLISH

Aged

  
ADJ

/eɪdʒd/

old, elderly

Già cỗi là trạng thái rất cũ hoặc già nua, không còn mới mẻ.

Ví dụ

1.

Tòa nhà trông già cỗi và sờn cũ.

The building looks aged and worn.

2.

Diện mạo già cỗi của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.

His aged appearance surprised everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aged (già cỗi) nhé! check Elderly – Cao tuổi Phân biệt: Elderly là cách nói lịch sự về người già – đồng nghĩa phổ biến với aged trong văn phong trung lập. Ví dụ: The elderly man needed assistance walking. (Người đàn ông cao tuổi cần được giúp đỡ để đi lại.) check Senior – Người lớn tuổi Phân biệt: Senior mô tả người thuộc nhóm tuổi già – tương đương aged trong ngữ cảnh xã hội và chính sách. Ví dụ: Discounts are available for senior citizens. (Có ưu đãi dành cho người cao tuổi.) check Ancient – Cổ xưa, rất già Phân biệt: Ancient diễn tả cái gì đó rất già, lâu đời – gần với aged nhưng dùng cả cho người và vật. Ví dụ: The ancient man told stories from his youth. (Người đàn ông rất già kể những câu chuyện thời trẻ.) check Timeworn – Cũ kỹ Phân biệt: Timeworn là thứ đã già đi theo năm tháng – đồng nghĩa hình ảnh với aged trong văn mô tả. Ví dụ: The timeworn book had yellowed pages and a cracked spine. (Cuốn sách cũ kỹ có những trang giấy ngả màu và gáy nứt.)