VIETNAMESE
nội dung bài học
Nội dung giảng dạy
ENGLISH
Lesson content
/ˈlɛsn ˈkɒntɛnt/
Curriculum material
Nội dung bài học là thông tin hoặc kiến thức được truyền đạt trong một buổi học.
Ví dụ
1.
Giáo viên chuẩn bị nội dung bài học chi tiết cho lớp học.
The teacher prepared detailed lesson content for the class.
2.
Nội dung bài học toàn diện nâng cao sự hiểu biết của học sinh.
Comprehensive lesson content improves student understanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lesson content nhé!
Lesson material - Tài liệu bài học
Phân biệt:
Lesson material nhấn mạnh vào tài liệu được sử dụng trong bài học, gần nghĩa với lesson content nhưng thiên về hình thức và tài nguyên hơn.
Ví dụ:
The lesson material includes readings and exercises.
(Tài liệu bài học bao gồm phần đọc và bài tập.)
Study content - Nội dung học tập
Phân biệt:
Study content là nội dung để học sinh nghiên cứu, tương tự lesson content nhưng mang tính khái quát hơn.
Ví dụ:
The app helps students review the study content before exams.
(Ứng dụng giúp học sinh ôn lại nội dung học tập trước kỳ thi.)
Teaching content - Nội dung giảng dạy
Phân biệt:
Teaching content là phần giáo viên truyền đạt, đồng nghĩa gần với lesson content trong bối cảnh lớp học.
Ví dụ:
The teacher updated the teaching content for the new curriculum.
(Giáo viên đã cập nhật nội dung giảng dạy cho chương trình mới.)
Curriculum content - Nội dung chương trình học
Phân biệt:
Curriculum content là phần nội dung trong toàn bộ chương trình học, bao gồm nhiều lesson content nhỏ hơn.
Ví dụ:
The curriculum content is designed to build foundational knowledge.
(Nội dung chương trình học được thiết kế để xây dựng kiến thức nền tảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết