VIETNAMESE

ốm mòn

gầy mòn

word

ENGLISH

wasting away

  
PHRASE

/ˈweɪstɪŋ əˈweɪ/

deteriorating

“Ốm mòn” là tình trạng suy kiệt kéo dài vì bệnh tật, khiến người gầy yếu, hốc hác.

Ví dụ

1.

Nó ốm mòn vì bệnh mãn tính.

He’s wasting away from chronic illness.

2.

Cô ấy ngày càng ốm mòn.

She’s wasting away day by day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wasting away nhé! check Wither - Héo mòn Phân biệt: Wither dùng nhiều cho cây cối nhưng cũng mô tả tình trạng cơ thể suy kiệt dần – gần với wasting away khi nói về ốm mòn. Ví dụ: He seemed to wither slowly in the hospital bed. (Anh ấy dường như héo mòn dần trên giường bệnh.) check Deteriorate - Tệ dần Phân biệt: Deteriorate là trở nên tệ hơn theo thời gian, đặc biệt về sức khỏe – đồng nghĩa gián tiếp với wasting away. Ví dụ: Her health deteriorated after months of illness. (Sức khỏe cô ấy suy giảm sau nhiều tháng bệnh.) check Decay - Suy tàn Phân biệt: Decay là sự tàn lụi từ từ – dùng được khi miêu tả tình trạng cơ thể suy kiệt như wasting away. Ví dụ: His body was decaying from lack of nutrition. (Cơ thể anh ấy đang suy tàn vì thiếu dinh dưỡng.) check Decline - Suy yếu Phân biệt: Decline là tình trạng dần yếu đi – đồng nghĩa nhẹ nhàng với wasting away trong ngữ cảnh bệnh lâu ngày. Ví dụ: She was declining steadily despite treatment. (Cô ấy suy yếu dần dù đã điều trị.)