VIETNAMESE

tính riêng biệt

sự khác biệt, nét riêng biệt, tính thuần nhất, tính chất riêng

word

ENGLISH

Individuality

  
NOUN

/ˌɪn.dɪ.vɪdʒ.uˈæl.ɪ.ti/

Uniqueness

Tính riêng biệt là trạng thái hoặc đặc điểm khiến một vật hoặc hiện tượng khác biệt với những thứ khác.

Ví dụ

1.

Tính riêng biệt của cô ấy tỏa sáng trong nghệ thuật.

Her individuality shines in her art.

2.

Tính riêng biệt được coi trọng trong các lĩnh vực sáng tạo.

Individuality is valued in creative fields.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ individuality nhé! check Individual (noun/adjective) – cá nhân / mang tính cá nhân Ví dụ: Each individual has unique strengths. (Mỗi cá nhân đều có điểm mạnh riêng) check Individually (adverb) – một cách riêng biệt Ví dụ: The tests were graded individually. (Các bài kiểm tra được chấm điểm riêng biệt) check Individualize (verb) – cá nhân hóa Ví dụ: We individualize lessons to suit each student. (Chúng tôi cá nhân hóa bài học để phù hợp với từng học sinh) check Non-individual (adjective) – không mang tính cá nhân Ví dụ: The task requires a non-individual approach. (Nhiệm vụ này cần cách tiếp cận không mang tính cá nhân)