VIETNAMESE
hổ trắng
bleached tiger
ENGLISH
white tiger
/waɪt ˈtaɪɡə/
albino tiger
Hổ trắng là biến thể hiếm của hổ Bengal có bộ lông màu trắng do đột biến gen.
Ví dụ
1.
Hổ trắng rình mồi trong tuyết.
The white tiger prowled through the snow.
2.
Con hổ trắng quý hiếm thu hút nhiều khách tham quan.
The rare white tiger attracted many visitors.
Ghi chú
Từ White tiger là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và động vật hoang dã. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rare predator – Loài ăn thịt hiếm
Ví dụ:
The white tiger is a rare predator with distinctive white fur and black stripes.
(Hổ trắng là loài ăn thịt hiếm có lông trắng và sọc đen đặc trưng.)
Color morph – Biến thể màu
Ví dụ:
The white tiger is a color morph of the Bengal tiger, not a separate species.
(Hổ trắng là một biến thể màu của hổ Bengal, không phải loài riêng biệt.)
Captive-bred animal – Động vật nuôi nhốt
Ví dụ:
Most white tigers are captive-bred animals found in zoos and parks.
(Phần lớn hổ trắng là động vật được nuôi nhốt trong vườn thú và công viên.)
Genetic rarity – Đặc điểm di truyền hiếm
Ví dụ:
White tigers owe their appearance to a genetic rarity called leucism.
(Hổ trắng có ngoại hình đặc biệt do đặc điểm di truyền hiếm gọi là chứng bạch tạng một phần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết