VIETNAMESE

uất hận

căm hận, đau khổ

word

ENGLISH

Resentful

  
ADJ

/rɪˈzent.fəl/

bitter, indignant

Uất hận là cảm giác căm phẫn hoặc không nguôi vì một sự việc đau lòng.

Ví dụ

1.

Anh ấy uất hận sau khi bị phản bội.

He felt resentful after being betrayed.

2.

Giọng điệu uất hận của cô ấy bộc lộ nỗi đau.

Her resentful tone revealed her pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resentful (uất hận) nhé! check Bitter – Cay đắng Phân biệt: Bitter mô tả cảm xúc tiêu cực sâu sắc vì bị tổn thương – rất gần với resentful trong sắc thái nội tâm. Ví dụ: She was bitter about being passed over for the promotion. (Cô ấy rất cay đắng vì bị bỏ qua trong đợt thăng chức.) check Angry – Giận dữ Phân biệt: Angry là giận tức – đồng nghĩa cơ bản với resentful nhưng ít mang tính dồn nén lâu dài. Ví dụ: He was angry that no one listened to him. (Anh ấy giận vì không ai lắng nghe mình.) check Grudging – Căm ghét, khó chịu Phân biệt: Grudging là mang trong lòng mối hận – gần với resentful trong trạng thái giữ lòng oán giận. Ví dụ: He gave her a grudging nod of approval. (Anh ta gật đầu đồng ý với vẻ miễn cưỡng và đầy oán hận.) check Hostile – Thù địch Phân biệt: Hostile là thái độ đối đầu, thể hiện sự căm ghét rõ rệt – tương đương resentful trong mức độ biểu hiện mạnh hơn. Ví dụ: They were hostile toward the new policy. (Họ tỏ thái độ thù địch với chính sách mới.)