VIETNAMESE

phá trinh

Lấy đi trinh tiết

word

ENGLISH

Deflower

  
VERB

/dɪˈflaʊər/

Take virginity

Phá trinh là hành động lấy đi sự trong trắng của một người phụ nữ, thường được hiểu trong nghĩa tình dục.

Ví dụ

1.

Cuốn tiểu thuyết khám phá chủ đề tình yêu và phá trinh.

The novel explores themes of love and deflowering.

2.

Việc phá trinh được khắc họa mang tính biểu tượng trong nghệ thuật.

Deflowering was portrayed symbolically in the art.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deflower (phá trinh) nhé! check Take virginity – Lấy đi trinh tiết Phân biệt: Take virginity là diễn đạt trung tính, chỉ hành vi quan hệ lần đầu làm mất trinh – đồng nghĩa trực tiếp với deflower. Ví dụ: He was her first, the one who took her virginity. (Anh là người đầu tiên của cô, người đã lấy đi trinh tiết của cô ấy.) check Lose virginity – Mất trinh Phân biệt: Lose virginity là cách nói phổ biến hơn ở ngôi bị động – gần với deflower nhưng nhấn mạnh ở phía nữ. Ví dụ: She lost her virginity at the age of 19. (Cô ấy mất trinh khi 19 tuổi.) check Initiate sexually – Bắt đầu đời sống tình dục Phân biệt: Initiate sexually là cách diễn đạt trang trọng, trung tính hơn – tương tự deflower nhưng mang nghĩa giới thiệu vào trải nghiệm tình dục. Ví dụ: The story follows a young woman sexually initiated by her lover. (Câu chuyện kể về một cô gái trẻ được người tình đưa vào đời sống tình dục.) check Have first intercourse – Quan hệ lần đầu Phân biệt: Have first intercourse là cách nói trực tiếp, y học hơn – tương đương deflower trong cách diễn đạt trung lập. Ví dụ: They had their first intercourse after years of dating. (Họ quan hệ lần đầu sau nhiều năm hẹn hò.)