VIETNAMESE

gương mặt thương hiệu

đại diện thương hiệu

word

ENGLISH

face of the brand

  
NOUN

/feɪs əv ðə brænd/

brand figure

Gương mặt thương hiệu là người được sử dụng để quảng bá hình ảnh và giá trị của một thương hiệu.

Ví dụ

1.

Nữ diễn viên hiện là gương mặt thương hiệu.

The actress is now the face of the brand.

2.

Gương mặt thương hiệu xuất hiện trong mọi quảng cáo.

The face of the brand appears in all advertisements.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ brand khi nói hoặc viết nhé! check Promote a brand – quảng bá thương hiệu Ví dụ: The influencer promoted the brand through social media campaigns. (Người ảnh hưởng đã quảng bá thương hiệu qua các chiến dịch mạng xã hội) check Represent a brand – đại diện cho thương hiệu Ví dụ: She was chosen to represent the brand in all upcoming events. (Cô ấy được chọn làm đại diện cho thương hiệu trong tất cả sự kiện sắp tới) check Build a brand – xây dựng thương hiệu Ví dụ: The startup focused on building a brand that people trust. (Startup tập trung xây dựng thương hiệu mà người dùng có thể tin tưởng) check Protect a brand – bảo vệ thương hiệu Ví dụ: Legal teams work to protect the brand from infringement. (Các nhóm pháp lý làm việc để bảo vệ thương hiệu khỏi bị xâm phạm)