VIETNAMESE

ngừng

Chấm dứt, tạm dừng

word

ENGLISH

Cease

  
VERB

/siːs/

Halt, Stop

“Ngừng” là hành động chấm dứt hoàn toàn hoặc tạm thời một hoạt động hoặc trạng thái.

Ví dụ

1.

Công ty ngừng hoạt động do vấn đề tài chính.

The company ceased operations due to financial problems.

2.

Họ ngừng tranh cãi sau khi người hòa giải can thiệp.

They ceased arguing after the mediator stepped in.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cease nhé! check Stop – Dừng lại Phân biệt: Stop là từ phổ biến và thông dụng nhất, đồng nghĩa trực tiếp với cease. Ví dụ: The noise finally stopped after midnight. (Tiếng ồn cuối cùng cũng dừng sau nửa đêm.) check Halt – Tạm dừng, đình chỉ Phân biệt: Halt là từ trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản chính thức — tương đương với cease. Ví dụ: The government halted the construction due to safety issues. (Chính phủ đã đình chỉ công trình do vấn đề an toàn.) check Discontinue – Ngừng hẳn Phân biệt: Discontinue mang nghĩa dừng lại một cách vĩnh viễn hoặc chính thức — gần nghĩa với cease. Ví dụ: The company discontinued that product line. (Công ty đã ngừng sản xuất dòng sản phẩm đó.)