VIETNAMESE

sự say nắng

sốc nhiệt

word

ENGLISH

Heatstroke

  
NOUN

/ˈhiːtstrəʊk/

sunstroke

Sự say nắng là hiện tượng cơ thể quá nóng do tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.

Ví dụ

1.

Sự say nắng cần được làm mát ngay lập tức.

Heatstroke requires immediate cooling measures.

2.

Uống đủ nước giúp ngăn ngừa say nắng.

Staying hydrated prevents heatstroke.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ heatstroke khi nói hoặc viết nhé! check Suffer from heatstroke – bị say nắng Ví dụ: He suffered from heatstroke after working too long in the sun. (Anh ấy bị say nắng sau khi làm việc ngoài trời quá lâu) check Signs of heatstroke – dấu hiệu say nắng Ví dụ: Headache and dizziness are early signs of heatstroke. (Đau đầu và chóng mặt là dấu hiệu sớm của say nắng) check Prevent heatstroke – phòng tránh say nắng Ví dụ: Wear light clothes and stay hydrated to prevent heatstroke. (Mặc đồ nhẹ và uống đủ nước để phòng tránh say nắng) check Heatstroke emergency – tình trạng khẩn cấp do say nắng Ví dụ: A heatstroke emergency requires immediate medical attention. (Tình trạng khẩn cấp do say nắng cần được xử lý y tế ngay lập tức)