VIETNAMESE

hiến kế

góp ý, đề kế

word

ENGLISH

offer a plan

  
PHRASE

/ˈɒfə ə plæn/

propose

“Hiến kế” là hành động đưa ra một kế sách hoặc ý tưởng giúp giải quyết vấn đề.

Ví dụ

1.

Nó hiến kế giảm chi tiêu.

He offered a plan to reduce costs.

2.

Cô ấy hiến kế độc đáo chưa ai nghĩ tới.

She offered a plan no one had thought of.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của offer a plan (hiến kế – đề xuất phương án, góp ý) nhé! check Propose – Đề xuất Phân biệt: Propose là đưa ra ý tưởng hoặc kế hoạch chính thức, rất gần nghĩa trang trọng với offer a plan. Ví dụ: She proposed a new strategy to improve sales. (Cô ấy đề xuất một chiến lược mới để cải thiện doanh số.) check Suggest – Gợi ý Phân biệt: Suggest là đưa ra lời khuyên hoặc kế hoạch một cách nhẹ nhàng, đồng nghĩa thông dụng với offer a plan. Ví dụ: I suggest we take a break before continuing. (Tôi gợi ý chúng ta nên nghỉ một chút trước khi tiếp tục.) check Recommend – Khuyến nghị Phân biệt: Recommend là đưa ra đề xuất dựa trên kiến thức hoặc kinh nghiệm, gần nghĩa uy tín hơn với offer a plan. Ví dụ: The consultant recommended a phased rollout. (Chuyên gia khuyến nghị triển khai theo từng giai đoạn.) check Advocate – Ủng hộ / đề xuất mạnh mẽ Phân biệt: Advocate là đề xuất điều gì đó bằng sự ủng hộ tích cực, đồng nghĩa chủ động hơn với offer a plan. Ví dụ: He advocated for using open-source solutions. (Anh ấy ủng hộ việc sử dụng giải pháp mã nguồn mở.)