VIETNAMESE

Ác tính

nguy hiểm, ác tính

word

ENGLISH

Malignant

  
ADJ

/məˈlɪɡnənt/

harmful, invasive

“Ác tính” là trạng thái nguy hiểm, thường dùng trong y học để chỉ bệnh nghiêm trọng, dễ lan rộng.

Ví dụ

1.

Khối u được xác định là ác tính.

The tumor was found to be malignant.

2.

Các tế bào ác tính có thể lan nhanh.

Malignant cells can spread quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của malignant nhé! check Cancerous - Có tính ung thư Phân biệt: Cancerous chỉ những khối u hay tế bào có khả năng gây ung thư – gần nghĩa với malignant trong lĩnh vực y học. Ví dụ: The test confirmed that the tumor was cancerous. (Xét nghiệm xác nhận rằng khối u là ung thư.) check Deadly - Chết người Phân biệt: Deadly là mô tả thứ gì đó có thể gây chết – giống malignant trong ý nghĩa nghiêm trọng và nguy hiểm. Ví dụ: He was infected with a deadly virus. (Anh ta bị nhiễm một loại virus chết người.) check Lethal - Gây tử vong Phân biệt: Lethal là từ trang trọng hơn deadly, dùng trong y học hoặc khoa học – tương tự malignant khi nói về tính gây chết. Ví dụ: The doctor warned that the side effects could be lethal. (Bác sĩ cảnh báo rằng tác dụng phụ có thể gây tử vong.) check Hostile - Thù địch Phân biệt: Hostile có thể chỉ thái độ hoặc môi trường gây hại – gần với malignant khi dùng theo nghĩa bóng (tính cách, ý đồ xấu). Ví dụ: The environment turned hostile for the explorers. (Môi trường trở nên thù địch với những người thám hiểm.)