VIETNAMESE

sơ đồ công nghệ

biểu đồ quy trình

word

ENGLISH

process flow diagram

  
NOUN

/ˈprəʊsɛs fləʊ ˈdaɪəɡræm/

workflow diagram

Sơ đồ công nghệ là bản vẽ hoặc biểu đồ mô tả quy trình và các bước trong sản xuất hoặc vận hành hệ thống.

Ví dụ

1.

Sơ đồ công nghệ mô tả các bước sản xuất.

The process flow diagram outlines the production steps.

2.

Sơ đồ công nghệ rất quan trọng trong thiết kế kỹ thuật.

Process diagrams are essential in engineering design.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ diagram khi nói hoặc viết nhé! check Draw a diagram – vẽ sơ đồ Ví dụ: The engineer drew a diagram to explain the machine’s design. (Kỹ sư đã vẽ sơ đồ để giải thích thiết kế của máy) check Interpret a diagram – đọc hiểu sơ đồ Ví dụ: Students need to interpret diagrams during the exam. (Học sinh cần đọc hiểu sơ đồ trong bài thi) check Label a diagram – ghi chú trên sơ đồ Ví dụ: You must label each part of the diagram clearly. (Bạn phải ghi chú rõ ràng từng phần trong sơ đồ) check Use a diagram – sử dụng sơ đồ Ví dụ: The presenter used a flow diagram to illustrate the process. (Người thuyết trình sử dụng sơ đồ quy trình để minh họa)