VIETNAMESE
chặn đứng
ngừng hoàn toàn
ENGLISH
halt completely
/hɔːlt kəmˈpliːtli/
stop
Chặn đứng là ngăn chặn hoặc làm ngưng lại một cách hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Chính quyền chặn đứng việc xây dựng trái phép.
The authorities halted the illegal construction.
2.
Chặn đứng hành động ngay nếu chúng gây nguy hiểm.
Halt actions immediately if they pose a danger.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ halt khi nói hoặc viết nhé!
Call a halt – ra lệnh dừng lại
Ví dụ:
The manager called a halt to the meeting due to rising tension.
(Quản lý đã ra lệnh dừng cuộc họp do căng thẳng leo thang)
Come to a halt – dừng lại
Ví dụ:
Traffic came to a halt after the accident.
(Giao thông bị dừng lại sau vụ tai nạn)
Bring something to a halt – khiến cái gì đó dừng lại
Ví dụ:
The protest brought construction to a halt.
(Cuộc biểu tình khiến công trình xây dựng phải dừng lại)
Sudden halt – sự dừng lại bất ngờ
Ví dụ:
The project came to a sudden halt due to budget issues.
(Dự án bị dừng đột ngột vì vấn đề ngân sách)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết