VIETNAMESE
bộc tuệch
thẳng thắn, bộc trực
ENGLISH
Blunt
/blʌnt/
Frank, straightforward
Bộc tuệch là cách nói thẳng thắn, không quanh co.
Ví dụ
1.
Những lời bộc tuệch của cô ấy làm mọi người sốc.
Her blunt remarks shocked everyone.
2.
Sự bộc tuệch của anh ấy khiến anh trông thô lỗ.
His blunt honesty made him seem rude.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blunt (bộc tuệch) nhé!
Direct - Thẳng thắn
Phân biệt:
Direct là cách nói rõ ràng, không vòng vo – gần với blunt nhưng ít sắc thái tiêu cực hơn.
Ví dụ:
She was direct in expressing her opinion.
(Cô ấy thẳng thắn bày tỏ quan điểm của mình.)
Frank - Thành thật
Phân biệt:
Frank mang sắc thái cởi mở, chân thật – tương tự blunt nhưng mềm mại hơn.
Ví dụ:
He gave a frank assessment of the situation.
(Anh ấy đưa ra đánh giá thành thật về tình huống.)
Blurted - Nói bật ra
Phân biệt:
Blurted diễn tả hành động nói ra một cách đột ngột, thiếu suy nghĩ – gần với blunt trong ngữ cảnh vô ý hoặc thiếu tế nhị.
Ví dụ:
She blurted out the truth without hesitation.
(Cô ấy buột miệng nói ra sự thật mà không do dự.)
Abrupt - Cộc lốc
Phân biệt:
Abrupt chỉ lời nói hoặc hành động thô lỗ, đột ngột – tương đương blunt trong ngữ cảnh tiêu cực.
Ví dụ:
His abrupt reply offended many people.
(Câu trả lời cộc lốc của anh ta làm nhiều người phật lòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết