VIETNAMESE
Điềm
Dấu hiệu
ENGLISH
Omen
/ˈoʊmən/
Sign, portent
“Điềm” là dấu hiệu báo trước điều gì sắp xảy ra.
Ví dụ
1.
Mây đen được coi là điềm báo mưa.
The dark clouds were seen as an omen of rain.
2.
Một số người tin vào điềm lành và điềm dữ.
Some people believe in good and bad omens.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ omen khi nói hoặc viết nhé!
Good omen – điềm lành
Ví dụ:
Seeing a rainbow was taken as a good omen before the wedding.
(Nhìn thấy cầu vồng được xem là điềm lành trước đám cưới)
Bad omen – điềm xấu
Ví dụ:
The broken mirror was considered a bad omen.
(Chiếc gương vỡ được coi là một điềm xấu)
Omen of change – điềm báo thay đổi
Ví dụ:
The storm was seen as an omen of change in the village.
(Cơn bão được xem là điềm báo thay đổi trong làng)
Read an omen – giải điềm
Ví dụ:
The shaman claimed he could read omens in the wind.
(Thầy mo nói rằng ông có thể giải điềm qua gió)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết